fossa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɑː.sə/

Tính từ[sửa]

fossa số nhiều fossae /ˈfɑː.sə/

  1. (Giải phẫu) Hố ((cũng) fosse).

Tham khảo[sửa]