fossette
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
fossette
Tham khảo[sửa]
- "fossette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ.sɛt/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fossette /fɔ.sɛt/ |
fossettes /fɔ.sɛt/ |
fossette gc /fɔ.sɛt/
Tham khảo[sửa]
- "fossette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)