fouillé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

fouillé

  1. Xoi lọng (bức chạm... ).
  2. Sâu sắc.
    Une étude fouillée — một bài nghiên cứu sâu sắc

Tham khảo[sửa]