foursome

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.səm/

Danh từ[sửa]

foursome /ˈfɔr.səm/

  1. (Thể dục, thể thao) Trận đấu gôn giữa hai cặp.
  2. (Thông tục) Nhóm bốn người.

Tham khảo[sửa]