foutu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực foutu
/fu.ty/
foutus
/fu.ty/
Giống cái foutue
/fu.ty/
foutues
/fu.ty/

foutu /fu.ty/

  1. (Thông tục) Làm, cấu thành.
    Travail mal foutu — công việc làm tồi
    un gaillard bien foutu — anh chàng vạm vỡ
  2. Nguy kịch, không chữa được, hỏng.
    Affaire foutue — việc hỏng
    Malade foutu — bệnh nhân nguy kịch
  3. Xấu.
    Être dans un foutu état — ở trong một tình trạng xấu
    Avoir un foutu caractère — có tính nết xấu
    pas foutu de — (thông tục) không thể, không có khả năng
    Il n'est pas foutu de comprendre — nó không thể hiểu được

Tham khảo[sửa]