fréquentatif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

fréquentatif

  1. (Ngôn ngữ học) Xảy lặp.
    Verbe fréquentatif — động từ xảy lặp

Danh từ[sửa]

fréquentatif

  1. (Ngôn ngữ học) Động từ xảy lặp.

Tham khảo[sửa]