fraîchir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fʁe.ʃiʁ/

Nội động từ[sửa]

fraîchir nội động từ /fʁe.ʃiʁ/

  1. Mát ra, trở ra (tiết trời).
  2. (Hàng hải) Thổi mạnh lên (gió).

Tham khảo[sửa]