fractious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfræk.ʃəs/

Tính từ[sửa]

fractious /ˈfræk.ʃəs/

  1. Cứng đầu, cứng cổ, bướng.
    a fractious boy — thằng bé cứng đầu cứng cổ
  2. Cau có, quàu quạu; hay phát khùng.

Tham khảo[sửa]