frai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
frai
/fʁɛ/
frai
/fʁɛ/

frai /fʁɛ/

  1. Sự đẻ (cá).
    La pêche est interdite pendant le frai — khi cá đẻ cấm đánh cá
  2. Trứng cá, trứng ếch (đã thụ tinh).
  3. Cá bột.
    Jeter du frai dans un étang — thả cá bột vào ao

Tham khảo[sửa]