fraiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fʁɛ.ze/

Ngoại động từ[sửa]

fraiser ngoại động từ /fʁɛ.ze/

  1. Xếp nếp bồng (cổ áo).
  2. Nhào, lăn (bột).
  3. (Kỹ thuật) Phay.

Tham khảo[sửa]