franc-tireur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fʁɑ̃.ti.ʁœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
franc-tireur
/fʁɑ̃.ti.ʁœʁ/
francs-tireurs
/fʁɑ̃.ti.ʁœʁ/

franc-tireur /fʁɑ̃.ti.ʁœʁ/

  1. Quân du kích (Pháp).
  2. (Nghĩa bóng) Người hành động lẻ (không theo kỷ luật của một nhóm).

Tham khảo[sửa]