frapper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

frapper ngoại động từ /fʁa.pe/

  1. Đánh, đập.
    Frapper quelqu'un — đánh ai
    Frapper les touches — đánh vào phím đàn
    Frapper la terre du pied — lấy chân đập đất
  2. Đập vào; chiếu vào.
    Frapper les yeux — đập vào mắt
    Lumière qui frappe le mur — ánh sáng chiếu vào tường
  3. Đâm, chém, bắn.
    Frapper d’un poignard — đâm một nhát dao găm
    La balle l’a frappé au cœur — viên đạn bắn vào tim nó
  4. Làm cho bị; trừng phạt; đánh vào.
    Être frappé d’apoplexie — bị ngập máu
    Impôt qui frappe les riches — thuế đánh vào những người giàu
    La loi frappe le coupable — pháp luật trừng phạt kẻ có tội
  5. Rập nổi.
    Frapper une médaille — rập nổi một chiếc huy chương
  6. Ướp lạnh.
    Frapper du champagne — ướp lạnh rượu sâm banh
  7. (Từ cũ, nghĩa cũ) Điểm (giờ).
    L’horloge frappe onze heures — đồng hồđiểm mười một giờ
    être frappé de — ngạc nhiên vì, kinh ngạc vì
    frapper à mort — đánh đến chết, đâm chết; đặt vào một tình trạng nguy khốn
    frapper un grand coup — dùng biện pháp kiên quyết, làm một hành động kiên quyết

Nội động từ[sửa]

frapper nội động từ /fʁa.pe/

  1. Đánh (vào), đập (vào).
    Frapper sur un tambour — đánh (vào) trống
    Frapper à la porte — đập cửa
    Frapper à la porte de quelqu'un — đến cầu cạnh ai
    frapper à toutes les portes — cầu cạnh khắp nơi

Tham khảo[sửa]