free rider

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈrɑɪ.dɜː/

Danh từ[sửa]

free rider / ˈrɑɪ.dɜː/

  1. (Kinh tế học) Người xài chùa; người ăn không.

Tham khảo[sửa]