frescoes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

frescoes số nhiều frescos, frescoes

  1. Lối vẽ trên tường.
  2. Tranh nề, tranh tường.

Nội động từ[sửa]

frescoes nội động từ

  1. Vẽ tranh tường.

Tham khảo[sửa]