freshly

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɛʃ.li/

Phó từ[sửa]

freshly /ˈfrɛʃ.li/

  1. (Thường + động tính từ quá khứ) mới mẻ, vừa mới.
    bread freshly baked — bánh mì vừa mới nướng
  2. Có vẻ tươi, tươi mát.
  3. Khoẻ khắn, sảng khoái.
  4. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Lại, lại bắt đầu lại.

Tham khảo[sửa]