frilling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɪ.ɫiɳ/

Danh từ[sửa]

frilling /ˈfrɪ.ɫiɳ/

  1. Sự làm diềm bằng vải xếp nếp.
  2. Vải xếp nếp làm diềm.

Tham khảo[sửa]