frontage
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfrən.tɪdʒ/
Danh từ[sửa]
frontage /ˈfrən.tɪdʒ/
- Khoảng đất trước nhà (giữa mặt trước nhà và đường phố).
- Mặt (trước) nhà.
- Hướng.
- (Quân sự) Khu vực đóng quân.
- (Quân sự) Khu vực duyệt binh.
Tham khảo[sửa]
- "frontage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)