frosting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfrɔs.tiɳ/

Động từ[sửa]

frosting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "frost" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ[sửa]

Danh từ[sửa]

frosting /ˈfrɔs.tiɳ/

  1. Lượt phủ (kem, đường... trên bánh ngọt).
  2. Sự rắc đường lên bánh.
  3. Mặt bóng (trên kính, kim loại... ).

Tham khảo[sửa]