frotter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fʁɔ.te/

Động từ[sửa]

se frotter tự động từ /fʁɔ.te/

  1. Tiếp xúc với, quan hệ với.
    Se frotter aux techniciens — tiếp xúc với các nhà kỹ thuật
  2. Tấn công, khiêu khích (ai).
    qui s’y frotte s’y pique — ai chạm vào đấy sẽ hối hận
    se frotter de latin — học sơ qua tiếng La tinh

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]