fruition

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fruː.ˈɪ.ʃən/

Danh từ[sửa]

fruition /fruː.ˈɪ.ʃən/

  1. Sự hưởng (cái mong muốn); sự thực hiện (nguyện vọng... ).
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự khai hoa kết trái.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)