fugacité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fy.ɡa.si.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fugacité
/fy.ɡa.si.te/
fugacité
/fy.ɡa.si.te/

fugacité gc /fy.ɡa.si.te/

  1. Tính thoáng qua, tính chóng tàn, tính không bền.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]