fugitif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fy.ʒi.tif/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực fugitif
/fy.ʒi.tif/
fugitifs
/fy.ʒi.tif/
Giống cái fugitive
/fy.ʒi.tiv/
fugitives
/fy.ʒi.tiv/

fugitif /fy.ʒi.tif/

  1. Bỏ trốn, chạy trốn.
  2. Thoáng qua.
    Bonheur fugitif — hạnh phúc thoáng qua

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fugitif
/fy.ʒi.tif/
fugitifs
/fy.ʒi.tif/

fugitif /fy.ʒi.tif/

  1. Kẻ bỏ trốn, kẻ chạy trốn.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]