fugitif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.ʒi.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fugitif /fy.ʒi.tif/ |
fugitifs /fy.ʒi.tif/ |
Giống cái | fugitive /fy.ʒi.tiv/ |
fugitives /fy.ʒi.tiv/ |
fugitif /fy.ʒi.tif/
- Bỏ trốn, chạy trốn.
- Thoáng qua.
- Bonheur fugitif — hạnh phúc thoáng qua
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fugitif /fy.ʒi.tif/ |
fugitifs /fy.ʒi.tif/ |
fugitif gđ /fy.ʒi.tif/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fugitif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)