fugleman
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfjuː.ɡəl.mən/
Danh từ[sửa]
fugleman /ˈfjuː.ɡəl.mən/
- (Quân sự) Người lính đứng ra làm động tác mẫu (trước hàng quân khi tập luyện).
- Người lânh đạo, người tổ chức.
- Người phát ngôn.
Tham khảo[sửa]
- "fugleman", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)