fugue
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfjuːɡ/
Hoa Kỳ | [ˈfjuːɡ] |
Danh từ[sửa]
fugue /ˈfjuːɡ/
Động từ[sửa]
fugue /ˈfjuːɡ/
Tham khảo[sửa]
- "fugue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fyɡ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fugue /fyɡ/ |
fugues /fyɡ/ |
fugue gc /fyɡ/
- (Âm nhạc) Fuga.
- (Thân mật) Sự trốn ra chốc lát (khỏi nơi mình ở).
- Enfant qui fait une fugue — chú bé trốn đi chơi chốt lát
- (Y học) Cơn bỏ nhà ra đi.
Tham khảo[sửa]
- "fugue", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)