fuir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

fuir nội động từ /fɥiʁ/

  1. Chạy trốn; trốn tránh.
    Fuir à travers chams — chạy trốn qua đồng ruộng
    Fuir devant ses responsabilités — trốn tránh trách nhiệm
  2. Chảy, chạy.
    Le ruisseau fuit dans la vallée — suối chảy khuất vào thung lũng
    Chaîne de montagnes qui fuit vers la mer — dãy núi chạy dài ra biển
  3. Qua nhanh.
    L’hiver a fui — mùa đông qua nhanh
  4. Hớt về phía sau.
    Front qui fuit — trán hớt về phía sau
  5. ra, rỉ ra, .
    Gaz qui fuit — hơi xì ra
    Tonneau qui fuit — thùng rò
  6. Lún.
    Sol qui fuit sous nos pas — đất lún dưới bước chân

Ngoại động từ[sửa]

fuir ngoại động từ /fɥiʁ/

  1. Tránh xa, lánh xa.
    Fuir le danger — tránh xa nguy hiểm
    Fuir le monde — lánh xa mọi người

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]