fumé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.me/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fumé /fy.me/ |
fumés /fy.me/ |
fumé gđ /fy.me/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fumé /fy.me/ |
fumés /fy.me/ |
Giống cái | fumée /fy.me/ |
fumées /fy.me/ |
fumé /fy.me/
Tham khảo[sửa]
- "fumé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)