fumant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.mɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fumant /fy.mɑ̃/ |
fumants /fy.mɑ̃/ |
Giống cái | fumante /fy.mɑ̃t/ |
fumantes /fy.mɑ̃t/ |
fumant /fy.mɑ̃/
- Tỏa khói.
- Toit fumant — mái nhà tỏa khói
- Tỏa hơi, bốc hơi.
- Potage fumant — canh bốc hơi
- Sôi sục.
- Fumant de colère — tức giận sôi sục
- (Thông tục) Kỳ diệu.
- Invention fumante — phát minh kỳ diệu
- acide fumant — (hóa học) axit bốc khói (axit sunfuric hoặc nitric đậm đặc)
Tham khảo[sửa]
- "fumant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)