furibund

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • (Phát âm được công nhận) IPA: /ˈfjʊɹɪbʌnd/, /ˈfjʊə-/
  • (Tiếng Mỹ thông dụng) IPA: /ˈfjʊɹɪbʌnd/

Tính từ[sửa]

furibund

  1. Cuồng nộ; cuồng loạn.

Tham khảo[sửa]