futuriste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.ty.ʁist/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | futuriste /fy.ty.ʁist/ |
futuristes /fy.ty.ʁist/ |
Giống cái | futuriste /fy.ty.ʁist/ |
futuristes /fy.ty.ʁist/ |
futuriste /fy.ty.ʁist/
- Xem futurisme
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | futuriste /fy.ty.ʁist/ |
futuristes /fy.ty.ʁist/ |
Số nhiều | futuriste /fy.ty.ʁist/ |
futuristes /fy.ty.ʁist/ |
futuriste /fy.ty.ʁist/
Tham khảo[sửa]
- "futuriste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)