géant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒe.ɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | géant /ʒe.ɑ̃/ |
géants /ʒe.ɑ̃/ |
Giống cái | géante /ʒe.ɑ̃t/ |
géantes /ʒe.ɑ̃t/ |
géant /ʒe.ɑ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
géant /ʒe.ɑ̃/ |
géants /ʒe.ɑ̃/ |
géant gđ /ʒe.ɑ̃/
- Người khổng lồ; vật khổng lồ.
- L’éléphant, ce géant des animaux — voi, con vật khổng lồ trong các loài thú
- A pas de géant — đi những bước khổng lồ, rất nhanh
Tham khảo[sửa]
- "géant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)