généraliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒe.ne.ʁa.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

généraliser ngoại động từ /ʒe.ne.ʁa.li.ze/

  1. Phổ cập; mở rộng; làm lan rộng.
    Généraliser une méthode — phổ cập một phương pháp
    Crise généralisée — cuộc khủng hoảng lan rộng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]