générosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒe.ne.ʁɔ.zi.te/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
générosité
/ʒe.ne.ʁɔ.zi.te/
générosités
/ʒe.ne.ʁɔ.zi.te/

générosité gc /ʒe.ne.ʁɔ.zi.te/

  1. Tính độ lượng, tính hào hiệp.
  2. Tính rộng rãi, tính hào phóng.
  3. (Số nhiều) Ân huệ; tặng vật.
  4. (Từ cũ; nghĩa cũ) Tính cao thượng.

Tham khảo[sửa]