génialement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʒe.njal.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

génialement /ʒe.njal.mɑ̃/

  1. (Một cách) Tài tình.

Tham khảo[sửa]