génital
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒe.ni.tal/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | génital /ʒe.ni.tal/ |
génitaux /ʒe.ni.tɔ/ |
Giống cái | génitale /ʒe.ni.tal/ |
génitales /ʒe.ni.tal/ |
génital /ʒe.ni.tal/
- Sinh dục.
- Organes génitaux — cơ quan sinh dục
Tham khảo[sửa]
- "génital", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)