gương mặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣɨəŋ˧˧ ma̰ʔt˨˩ɣɨəŋ˧˥ ma̰k˨˨ɣɨəŋ˧˧ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣɨəŋ˧˥ mat˨˨ɣɨəŋ˧˥ ma̰t˨˨ɣɨəŋ˧˥˧ ma̰t˨˨

Danh từ[sửa]

gương mặt

  1. Vẻ mặt.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]