gạch gạch
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̰ʔjk˨˩ ɣa̰ʔjk˨˩ | ɣa̰t˨˨ ɣa̰t˨˨ | ɣat˨˩˨ ɣat˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣajk˨˨ ɣajk˨˨ | ɣa̰jk˨˨ ɣa̰jk˨˨ |
Động từ[sửa]
gạch gạch
- Kẻ những nét thẳng song song trên một hình vẽ hay một phần hình vẽ để làm nổi bật nó lên.
- Gạch nhiều nét.
Tham khảo[sửa]
- "gạch gạch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)