gờm gờm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣə̤ːm˨˩ ɣə̤ːm˨˩ɣəːm˧˧ ɣəːm˧˧ɣəːm˨˩ ɣəːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəːm˧˧ ɣəːm˧˧

Xem thêm[sửa]

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]