gaga
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡɑː.ˌɡɑː/
Tính từ[sửa]
gaga (từ lóng) /ˈɡɑː.ˌɡɑː/
Tham khảo[sửa]
- "gaga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.ɡa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | gaga /ɡa.ɡa/ |
gagas /ɡa.ɡa/ |
Giống cái | gaga /ɡa.ɡa/ |
gagas /ɡa.ɡa/ |
gaga /ɡa.ɡa/
- (Thân mật) Lẫn cẫn.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | gaga /ɡa.ɡa/ |
gagas /ɡa.ɡa/ |
Số nhiều | gaga /ɡa.ɡa/ |
gagas /ɡa.ɡa/ |
gaga /ɡa.ɡa/
Tham khảo[sửa]
- "gaga", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Salar[sửa]
Danh từ[sửa]
gaga