gagnant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.ɲɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực gagnant
/ɡa.ɲɑ̃/
gagnants
/ɡa.ɲɑ̃/
Giống cái gagnante
/ɡa.ɲɑ̃t/
gagnantes
/ɡa.ɲɑ̃t/

gagnant /ɡa.ɲɑ̃/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) được.
    Joueur gagnant — người đánh bạc được
  2. Trúng số.
    Numéro gagnant — số trúng

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít gagnante
/ɡa.ɲɑ̃t/
gagnantes
/ɡa.ɲɑ̃t/
Số nhiều gagnante
/ɡa.ɲɑ̃t/
gagnantes
/ɡa.ɲɑ̃t/

gagnant /ɡa.ɲɑ̃/

  1. Người được.
    Les gagnants et les perdants — những người được và những người thua
  2. Người trúng số.

Tham khảo[sửa]