gain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡeɪn/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

gain /ˈɡeɪn/

  1. Lợi, lời; lợi lộc; lợi ích.
    love of gain — lòng tham lợi
  2. (Số nhiều) Của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi.
  3. Sự tăng thêm.
    a gain to knowlegde — sự tăng thêm hiểu biết

Thành ngữ[sửa]

  • ill-gotten gains never prosper: (Tục ngữ) Của phi nghĩagià đâu.

Động từ[sửa]

gain /ˈɡeɪn/

  1. Thu được, lấy được, giành được, kiếm được.
    to gain experience — thu được kinh nghiệm
    to gain someone's sympathy — giành được cảm tình của ai
    to gain one's living — kiếm sống
  2. Đạt tới, tới.
    to gain the top of a mountain — tới đỉnh núi
    swimmer gains the shopre — người bơi tới bờ
  3. Tăng tốc (tốc độ... ); lên (cân... ); nhanh (đồng hồ... ).
    to gain weight — lên cân, béo ra
    watch gains five minutes — đồng hồ nhanh năm phút

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gain
/ɡɛ̃/
gains
/ɡɛ̃/

gain /ɡɛ̃/

  1. Sự được, sự thắng.
    Le gain d’un pari — sự được cuộc
    Le gain d’un procès — sự được kiện
  2. Lợi.
    Gain illicite — món lợi bất chính
    Soif du gain — hám lợi
    Un gain de temps — sự lợi thời gian
  3. Lương bổng.
    Un gain médiocre — lương bổng xoàng
    gain de cause — sự được kiện; sự thắng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]