gainsay

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɡeɪn.ˈseɪ/

Ngoại động từ[sửa]

gainsay ngoại động từ gainsaid (từ cổ,nghĩa cổ); (văn học) /ˌɡeɪn.ˈseɪ/

  1. Chối cãi, không nhận.
    fact that cannot be gainsaid — những sự việc không thể chối câi được
  2. Nói trái lại, nói ngược lại.

Tham khảo[sửa]