galiléen

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

galiléen

  1. (Thuộc) Xứ Ga-li-lê.
  2. (Thuộc) Học thuyết Ga-li-lê.
    le Galiléen — chúa Giê-xu

Tham khảo[sửa]