galleon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæ.li.ən/

Danh từ[sửa]

galleon (sử học) /ˈɡæ.li.ən/

  1. Thuyền buồm lớn.
  2. Thuyền chiến (Tây-ban-nha).

Tham khảo[sửa]