galon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡa.lɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
galon
/ɡa.lɔ̃/
galons
/ɡa.lɔ̃/

galon /ɡa.lɔ̃/

  1. Dải trang sức (bằng lụa, bạc, vàng).
  2. (Quân sự) Lon, quân hàm.
    Galon de capitaine — lon đại úy
    gagner ses galons; prendre du galon — được thăng cấp; được đề bạt
    vieux galons — đồ cũ, đồ bỏ+ ý kiến nhàm

Tham khảo[sửa]