galop
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡæ.ləp/
Danh từ[sửa]
galop /ˈɡæ.ləp/
Nội động từ[sửa]
galop nội động từ /ˈɡæ.ləp/
Tham khảo[sửa]
- "galop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.lɔ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
galop /ɡa.lɔ/ |
galops /ɡa.lɔ/ |
galop gđ /ɡa.lɔ/
- Nước đại (ngựa).
- Cheval qui prend le galop — ngựa phi nước đại
- Điệu vũ galôp; nhạc (cho điệu vũ) galôp.
- (Bruit de galop) (y học) tiếng ngựa phi.
- au galop — nhanh chóng
- Allons! au travail et au galop! — Nào! bắt tay vào việc đi và nhanh lên!
Tham khảo[sửa]
- "galop", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)