gamberger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡɑ̃.bɛʁ.ʒe/
Động từ[sửa]
gamberger /ɡɑ̃.bɛʁ.ʒe/
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tưởng tượng; hiểu.
Tham khảo[sửa]
- "gamberger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
gamberger /ɡɑ̃.bɛʁ.ʒe/