ganache
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.naʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ganache /ɡa.naʃ/ |
ganache /ɡa.naʃ/ |
ganache gc /ɡa.naʃ/
- Gò cằm dưới (của ngựa).
- (Nghĩa bóng) Người kém cỏi, người bất tài.
- (Thông tục, từ cũ; nghĩa cũ) Cằm; đầu.
Tham khảo[sửa]
- "ganache", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)