gander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæn.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

gander /ˈɡæn.dɜː/

  1. Con ngỗng đực.
  2. Người khờ dại, người ngây ngô ngốc nghếch.
  3. (Từ lóng) Người đã có vợ.

Thành ngữ[sửa]

  • sauce for the goose is sauce for the gander: Cái gì có thể áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác.

Tham khảo[sửa]