gangrener

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɑ̃.ɡʁə.ne/

Ngoại động từ[sửa]

gangrener ngoại động từ /ɡɑ̃.ɡʁə.ne/

  1. Làm cho chết hoại, gây hoại thư.
  2. (Nghĩa bóng) Làm bại hoại.

Tham khảo[sửa]