gangster

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæŋ.stɜː/

Danh từ[sửa]

gangster /ˈɡæŋ.stɜː/

  1. Kẻ cướp, dân giang hồ, dân xã hội đen.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡɑ̃ɡ.stɛʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gangster
/ɡɑ̃ɡ.stɛʁ/
gangsters
/ɡɑ̃ɡ.stɛʁ/

gangster /ɡɑ̃ɡ.stɛʁ/

  1. Tên cướp, dân giang hồ, dân xã hội đen.

Tham khảo[sửa]